ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transaction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transaction


transaction /træn'zækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thực hiện; sự giải quyết
to spend much time on the transaction of the business → mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc
  sự quản lý kinh doanh; công việc kinh doanh; sự giao dịch
we have had no transactions with that firm → chúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó
  (số nhiều) văn kiện hội nghị chuyên môn
transactions of the 5 th conference on atomic energy → văn kiện hội nghị lần thứ 5 về năng lượng nguyên tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…