ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transcription

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transcription


transcription /træns'kripʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sao lại, sự chép lại; bản sao
  (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm)
  (âm nhạc) sự chuyển biên
  chương trình ghi âm (để phát thanh)

@transcription
  sự chép lại, sự phiên âm

Các câu ví dụ:

1. Localities can either do real-time RT-PCR tests, a technique that combines reverse transcription of RNA into DNA and amplification of specific DNA targets using a polymerase chain reaction (PCR), or they can wait for quick test kits.


Xem tất cả câu ví dụ về transcription /træns'kripʃn/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…