EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transected
transect /træn'sekt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cắt ngang, chặt ngang
← Xem thêm từ transect
Xem thêm từ transecting →
Từ vựng liên quan
an
ec
ect
ra
ran
se
sec
sect
t
ted
trans
transect
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…