ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transmute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transmute


transmute /trænz'mju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm biến đổi, làm biến hoá
to transmute coal into diamonds → biến than đá thành kim cương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…