EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transmuted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transmuted
transmute /trænz'mju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm biến đổi, làm biến hoá
to transmute coal into diamonds
→ biến than đá thành kim cương
← Xem thêm từ transmute
Xem thêm từ transmutes →
Từ vựng liên quan
an
mu
mute
muted
ra
ran
smut
t
ted
trans
transmute
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…