ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trap-door

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trap-door


trap-door /'træp'dɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần nhà)
  chỗ rách hình chữ L (ở quần áo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…