EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trap-door
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trap-door
trap-door /'træp'dɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần nhà)
chỗ rách hình chữ L (ở quần áo...)
← Xem thêm từ trap
Xem thêm từ trap-shooting →
Từ vựng liên quan
do
door
or
ra
rap
t
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…