EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trappings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trappings
trappings /'træpiɳz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
bộ đồ ngựa
đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì)
← Xem thêm từ trapping
Xem thêm từ trappist →
Từ vựng liên quan
in
pi
pin
ping
pings
pp
ra
rap
rapping
t
trap
trapping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…