ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trappings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trappings


trappings /'træpiɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  bộ đồ ngựa
  đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…