EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trappy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trappy
trappy /træpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy
← Xem thêm từ Trappists
Xem thêm từ traprock →
Từ vựng liên quan
pp
ra
rap
t
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…