EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
travailed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
travailed
travail /'træveil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự đau đẻ
công việc khó nhọc, công việc vất vả
nội động từ
(y học) đau đẻ
làm việc khó nhọc, làm việc vất vả
← Xem thêm từ travail
Xem thêm từ travailing →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ailed
av
avail
availed
led
ra
t
travail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…