ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ travailed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng travailed


travail /'træveil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự đau đẻ
  công việc khó nhọc, công việc vất vả

nội động từ


  (y học) đau đẻ
  làm việc khó nhọc, làm việc vất vả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…