ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ treacherous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng treacherous


treacherous /'tretʃərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phản bội, phụ bạc, bội bạc
treacherous man → người phụ bạc, người phản bội
  không tin được, dối trá, xảo trá
memory → trí nhớ không chắc
treacherous weather → tiết trời không thật
treacherous smile → nụ cười xảo trá
treacherousice → băng có thể vỡ lúc nào không biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…