treacherous /'tretʃərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phản bội, phụ bạc, bội bạc
treacherous man → người phụ bạc, người phản bội
không tin được, dối trá, xảo trá
memory → trí nhớ không chắc
treacherous weather → tiết trời không thật
treacherous smile → nụ cười xảo trá
treacherousice → băng có thể vỡ lúc nào không biết