ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ treeing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng treeing


tree /tri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây
  (tôn giáo) giá chữ thập
  cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)
  biểu đồ hình cây, cây
a genealogical tree → cây phả hệ
'expamle'>at the top of the tree
  ở bậc cao nhất của ngành nghề
to be up a treen
  (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng

ngoại động từ


  bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
=the dog treed the cat → con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
  cho nòng vào
  hãm vào vòng khó khăn lúng túng
to be treed → gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng

@tree
  cây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…