EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
treeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
treeless
treeless /'tri:lis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có cây
a treeless plain
→ một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi
← Xem thêm từ treeing
Xem thêm từ treenail →
Từ vựng liên quan
eel
el
less
re
ree
reel
ss
t
tree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…