ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ treeless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng treeless


treeless /'tri:lis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có cây
a treeless plain → một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…