EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
treks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
treks
trek /trek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đoạn đường (đi bằng xe bò)
cuộc hình trình bằng xe bò
sự di cư; sự di cư có tổ chức
nội động từ
kéo xe (xe bò)
đi bằng xe bò
di cư
← Xem thêm từ trekking
Xem thêm từ trellis →
Từ vựng liên quan
re
t
trek
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…