ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ treks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng treks


trek /trek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đoạn đường (đi bằng xe bò)
  cuộc hình trình bằng xe bò
  sự di cư; sự di cư có tổ chức

nội động từ


  kéo xe (xe bò)
  đi bằng xe bò
  di cư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…