ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trellises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trellises


trellis /'trelis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis work)
  giàn mắt cao (cho cây leo)

ngoại động từ


  căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...)
  cho (cây) leo lên giàn mắt cáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…