ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tremulous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tremulous


tremulous /'tremjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  run
a tremulous voice → giọng nói run
tremulous smile → nụ cười ngập ngừng
tremulous writing → nét chữ run
  rung, rung rinh, rung động
tremulous leaves → tàu lá rung rinh
  nhút nhát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…