tremulously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
run (vì hốt hoảng, yếu đuối)
rung, rung rinh, rung động
nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết
* phó từ
run (vì hốt hoảng, yếu đuối)
rung, rung rinh, rung động
nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết