EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trench-digger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trench-digger
trench-digger
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy đào hào
← Xem thêm từ trench coat
Xem thêm từ trench fever →
Từ vựng liên quan
ch
dig
digger
en
er
re
ren
t
trench
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…