EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trental
trental /'trentəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) tháng cầu kinh siêu độ
← Xem thêm từ trendyism
Xem thêm từ trepan →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
re
ren
Rent
rent
rental
t
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…