ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tricing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tricing


trice /trais/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  in a trice trong nháy mắt

ngoại động từ


  (hàng hải) (+ up) kéo lên (buồm); cột vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…