ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trickle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trickle


trickle /'trikl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tia nhỏ, dòng nhỏ (nước)
a trickle of blood → dòng máu nhỏ
to set the tap at a trickletrickle → mở vòi nước cho chảy nhỏ giọt
trickle of sales → sự bán nhỏ giọt

ngoại động từ


  làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ
to trickle ink into a fountain pen → cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy

nội động từ


  chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)
  dần dần lộ ra (tin tức)
the information trickled out → tin đã lộ dần ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…