ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trickle charger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trickle charger


trickle charger

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thiết bị để nạp điện từ từ liên tục vào bình ắc quy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…