EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trickle charger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trickle charger
trickle charger
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thiết bị để nạp điện từ từ liên tục vào bình ắc quy
← Xem thêm từ trickle
Xem thêm từ trickled →
Từ vựng liên quan
ch
cha
char
charge
charger
er
ha
ic
ickle
ri
rick
t
tri
trick
trickle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…