EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tricklet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tricklet
tricklet /'triklit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tia nhỏ, dòng nhỏ
← Xem thêm từ trickles
Xem thêm từ trickling →
Từ vựng liên quan
ic
ickle
let
ri
rick
t
tri
trick
trickle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…