EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tricycles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tricycles
tricycle /'traisikl/ (trike) /traik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe đạp ba bánh
nội động từ
đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh
← Xem thêm từ tricycle-carrier
Xem thêm từ tricyclic →
Từ vựng liên quan
cycle
cycles
ic
icy
ri
t
tri
tricycle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…