ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trifoliate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trifoliate


trifoliate /trai'fouliit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) có ba lá chét (lá kép)
  có lá kép ba lá chét (cây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…