EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trismuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trismuses
trismus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) chứng cứng khít hàm
← Xem thêm từ trismus
Xem thêm từ trisoctahedron →
Từ vựng liên quan
is
ism
mu
muse
Muses
muses
ri
se
t
tri
trismus
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…