EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trisoctahedron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trisoctahedron
trisoctahedron
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
vật thể có 24 mặt tam giác như nhau
← Xem thêm từ trismuses
Xem thêm từ trisomic →
Từ vựng liên quan
ah
he
is
iso
oc
oct
octa
octahedron
on
ri
so
soc
t
ta
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…