ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trisoctahedron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trisoctahedron


trisoctahedron

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  vật thể có 24 mặt tam giác như nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…