ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ triumphed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng triumphed


triumph /'traiəmf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn
  niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan
great was his triumph on hearing... → nó rất hân hoan khi được tin...
  (sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng

nội động từ


  chiến thắng, giành thắng lợi lớn
to triumph over the enemy → chiến thắng kẻ thù
  vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…