triumph /'traiəmf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn
niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan
great was his triumph on hearing... → nó rất hân hoan khi được tin...
(sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng
nội động từ
chiến thắng, giành thắng lợi lớn
to triumph over the enemy → chiến thắng kẻ thù
vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng)