EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
troop-carrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
troop-carrier
troop-carrier
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tàu bay chuyên chở quân đội
← Xem thêm từ troop
Xem thêm từ troop-horse →
Từ vựng liên quan
car
carrier
er
op
ri
roo
t
troop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…