ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ troubadours

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng troubadours


troubadour /'tru:bəduə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) Trubađua, người hát rong (ở Pháp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…