EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
troublemaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
troublemaker
troublemaker /'trʌbl,meikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ gây rối loạn kẻ phá rối
← Xem thêm từ troubled
Xem thêm từ troublemakers →
Từ vựng liên quan
bl
em
EMA
er
ma
make
maker
ou
rouble
t
trouble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…