ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ troublemaker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng troublemaker


troublemaker /'trʌbl,meikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ gây rối loạn kẻ phá rối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…