ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trowel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trowel


trowel /'trauəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) cái bay (của thợ nề)
  (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con)
to lay it on with a trowel
  (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt

ngoại động từ


  (kiến trúc) trát bằng bay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…