ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ true-bred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng true-bred


true-bred /'tru:,bred/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nòi
a true bred horse → ngựa nòi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…