EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
true-bred
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
true-bred
true-bred /'tru:,bred/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nòi
a true bred horse
→ ngựa nòi
← Xem thêm từ true-born
Xem thêm từ true-hearted →
Từ vựng liên quan
br
bred
re
red
ru
rue
t
true
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…