ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trussed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trussed


truss /trʌs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bó (rạ)
  cụm (hoa)
  (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)
  (y học) băng giữ

ngoại động từ


  buộc, bó lại, trói gô lại
to truss a chicken before roasting → buộc chân và cánh gà trước khi quay
to truss hay → bó cỏ khô
  (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
  chụp, vồ, quắp (diều hâu...)

@truss
  (cơ học) dàn, khung; bó, chùm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…