EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
truthful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
truthful
truthful /'tru:θful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thực, đúng sự thực
thật thà, chân thật
(nghệ thuật) trung thành, chính xác
a truthful portrait
→ một bức chân dung trung thành
← Xem thêm từ truth
Xem thêm từ truthfully →
Từ vựng liên quan
hf
ru
rut
ruth
ruthful
t
truth
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…