ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ truthful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng truthful


truthful /'tru:θful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thực, đúng sự thực
  thật thà, chân thật
  (nghệ thuật) trung thành, chính xác
a truthful portrait → một bức chân dung trung thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…