ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ truthfully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng truthfully


truthfully

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thực, đúng sự thực (lời nói)
  thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người)
  <nghệ> trung thành, chính xác

Các câu ví dụ:

1. The national flag carrier has warned passengers that those who test positive for Covid-19 but do not declare it truthfully could be banned from flying on Vietnam Airlines permanently.


Xem tất cả câu ví dụ về truthfully

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…