Câu ví dụ:
The national flag carrier has warned passengers that those who test positive for Covid-19 but do not declare it truthfully could be banned from flying on Vietnam Airlines permanently.
Nghĩa của câu:truth
Ý nghĩa
@truth /tru:θ/
* danh từ
- sự thật, lẽ phải, chân lý
=to tell the truth+ nói sự thật
=the truth of science+ chân lý khoa học
=the truth is that...+ sự thật là...
- sự đúng đắn, sự chính xác
=there is no truth in his report+ trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả)
- tính thật thà, lòng chân thật
=I can rely on his truth+ tôi có thể tin vào lòng chân thật của nó
- (kỹ thuật) sự lắp đúng
=the wheel is out of truth+ bánh xe lắp lệch