EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tundras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tundras
tundra /'tʌndrə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên
← Xem thêm từ tundra
Xem thêm từ tune →
Từ vựng liên quan
as
ra
t
tun
tundra
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…