EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tunery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tunery
tunery /'tə:nəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề tiện
đồ tiện
xưởng tiện
← Xem thêm từ tuners
Xem thêm từ tunes →
Từ vựng liên quan
er
t
tun
tune
tuner
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…