ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tunicle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tunicle


tunicle

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  áo ngắn (người trợ tế mặc khi hành lễ)
  vỏ; bao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…