ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tunicate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tunicate


tunicate /'tju:nikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu); (thực vật học) có áo, có vỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…