EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turn-about
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turn-about
turn-about
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại
← Xem thêm từ turn
Xem thêm từ turn-around →
Từ vựng liên quan
ab
abo
about
bo
bout
ou
out
rn
t
turn
urn
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…