EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twitchiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twitchiness
twitchiness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> sự bối rối, sự sợ hãi; sự bực dọc, sự giậm giật
← Xem thêm từ twitchily
Xem thêm từ twitching →
Từ vựng liên quan
ch
chin
chine
chines
hi
hin
in
it
itch
itchiness
ss
t
twit
twitch
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…