EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
two-winged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
two-winged
two-winged
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hai cánh
← Xem thêm từ two-wheeler
Xem thêm từ twofold →
Từ vựng liên quan
in
t
two
win
wing
winged
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…