ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ typewriter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng typewriter


typewriter /'taip,raitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy chữ
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy

Các câu ví dụ:

1. In it is a draft of a book on the history of Ho Chi Minh City he had written 22 years ago on an old typewriter, hoping to publish it when Saigon turned 300 years old in 1998.


Xem tất cả câu ví dụ về typewriter /'taip,raitə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…