ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ typography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng typography


typography /tai'pɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật in máy
  kiểu in, cách trình bày bản in

Các câu ví dụ:

1. “If the lady had had a chance to learn Photoshop, she must have been a master in our typography world,” Nguyen said.


Xem tất cả câu ví dụ về typography /tai'pɔgrəfi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…