ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ umbrage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng umbrage


umbrage /'ʌmbridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) bóng cây, bóng râm
  cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục; sự mếch lòng
to take umbrage → mếch lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…