EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
umbrageous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
umbrageous
umbrageous /ʌm'breidʤəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bóng cây, có bóng râm
mếch lòng
← Xem thêm từ umbrage
Xem thêm từ umbrageously →
Từ vựng liên quan
age
br
bra
brag
mb
ou
ra
rag
rage
u
um
umbra
umbrage
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…