ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ umbrellas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng umbrellas


umbrella /ʌm'brelə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ô, dù; lọng
to put up one's umbrella → gương dù lên
  (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ
  màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)
  lưới đạn che (để chống máy bay địch)
  (động vật học) dù (của con sửa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…