EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unallayed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unallayed
unallayed /'ʌnə'leid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không giảm, không bớt, không nguôi, không khuây
unallayed fear
→ nỗi sợ không giảm
unallayed grief
→ nỗi buồn không nguôi
← Xem thêm từ unalive
Xem thêm từ unalleviated →
Từ vựng liên quan
all
allay
allayed
ay
aye
la
lay
u
un
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…