ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unallotted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unallotted


unallotted /'ʌnə'lɔtid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được
  chưa chia; không chia
unallotted shares → cổ phần không chia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…