EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unallotted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unallotted
unallotted /'ʌnə'lɔtid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được
chưa chia; không chia
unallotted shares
→ cổ phần không chia
← Xem thêm từ unalleviated
Xem thêm từ unallowable →
Từ vựng liên quan
all
allot
allotted
lo
lot
lotted
ot
ted
tt
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…